STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Toán 6/1 | Phan Đức Chính | 47 |
2 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 43 |
3 | Công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 42 |
4 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 41 |
5 | Toán 6/2 | Phan Đức Chính | 36 |
6 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 34 |
7 | Công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 33 |
8 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 33 |
9 | Ngữ văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 33 |
10 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 32 |
11 | Toán 7/1 | Phan Đức Chính | 32 |
12 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 32 |
13 | Địa lý 6 | Phan Dược | 31 |
14 | Bài tậpToán 6/2 | Phan Đức Chính | 31 |
15 | Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 30 |
16 | Công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 30 |
17 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 29 |
18 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 28 |
19 | Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 28 |
20 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Hạnh Dung | 28 |
21 | Bài tập Vật lý 6 | Phan Đức Chính | 28 |
22 | Bài tậpToán 6/1 | Phan Đức Chính | 27 |
23 | Bài tập Toán 7/2 | Phan Đức Chính | 27 |
24 | Vật lý 6 | Phan Đức Chính | 27 |
25 | Toán 9/1 | Phan Đức Chính | 27 |
26 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 27 |
27 | Bài tập Ngữ vă 7/1 | Nguyễn Quang Vinh | 27 |
28 | Bài tập Ngữ vă 7/2 | Nguyễn Quang Vinh | 27 |
29 | Công nghệ 6 | Nguyễn Thị Hạnh | 27 |
30 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 27 |
31 | Bài tập Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 27 |
32 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 27 |
33 | bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 27 |
34 | Vật lý 9 | Bùi Gia Thịnh | 27 |
35 | Bài tập Tiếng anh 8 | Nguễn Hạnh Dung | 26 |
36 | Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 26 |
37 | Toán 8/2 | Phan Đức Chính | 26 |
38 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 25 |
39 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 25 |
40 | bài tập Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 25 |
41 | bài tập Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 25 |
42 | Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
43 | Địa lý 8 | Nguyễn Dược | 25 |
44 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
45 | bài tập Ngữ văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
46 | Ngữ Vă 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 24 |
47 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 24 |
48 | Bài tập Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 24 |
49 | Tiếng anh 8 | Nguễn Hạnh Dung | 24 |
50 | Công nghệ 8 | Lê Xuân Trọng | 24 |
51 | Công nghệ lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 24 |
52 | Công nghệ nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 24 |
53 | Ngữ vă 7/2 | Nguyễn Quang Vinh | 24 |
54 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 24 |
55 | Toán 7/2 | Phan Đức Chính | 24 |
56 | Toán 7 | Phan Đức Chính | 24 |
57 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 24 |
58 | Bài tập Toán 7/1 | Phan Đức Chính | 23 |
59 | bài tập Toán 8/2 | Phan Đức Chính | 23 |
60 | Công nghệ 7 | Nguyễn Quang Vinh | 23 |
61 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 23 |
62 | Ngữ văn 7 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
63 | Công dân 7 | Nguyễn Dược | 23 |
64 | Bài tập Tiếng anh 7 | Nguyễn Dược | 22 |
65 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 22 |
66 | Toán 8 | Phan Đức Chính | 22 |
67 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 22 |
68 | Ngữ vă 7/1 | Nguyễn Quang Vinh | 21 |
69 | Địa lý 7 | Nguyễn Dược | 21 |
70 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Dược | 20 |
71 | Bài tập Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Khăc Phi | 20 |
72 | Âm nhạc và mĩ thuật | Nguyễn Hạnh Dung | 20 |
73 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 20 |
74 | Sinh học 8 | Lê Xuân Trọng | 20 |
75 | Bài tập Vật lý 9 | Bùi Gia Thịnh | 20 |
76 | Bài tập Toán 9/1 | Phan Đức Chính | 20 |
77 | Tin học 7- Q2 | Phạm Thế Long | 20 |
78 | Bài tập Vật lý 8 | Vũ Quang | 20 |
79 | Bài tập Vật lý 7 | Vũ Quang | 18 |
80 | Công nghệ sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 18 |
81 | Công nghệ trồng cây | Nguyễn Minh Đường | 18 |
82 | Công nghệ cắt may | Nguyễn Minh Đường | 18 |
83 | Âm nhạc và mic thuật 7 | Nguyễn Dược | 18 |
84 | Bài tập Tiếng anh 6 | Nguyễn Hạnh Dung | 16 |
85 | Ngữ văn 8 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
86 | Ngữ Văn 8/1 | Lê Xuân Trọng | 16 |
87 | Công nghệ cắt may | Nguyễn Minh Đường | 12 |
88 | Hoạt động GDNG lên lớp 6 | Hà Nhật Thăng | 12 |
89 | Đề cương lịch sử Đảng bộ huyện Cẩm Giàng | UBND Huyện Cẩm Giàng | 12 |
90 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 11 |
91 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 10 |
92 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 10 |
93 | Mĩ thuật 8 | Đàm luyện | 10 |
94 | Mỹ thuật 6 | Đàm Luyện | 10 |
95 | Lịch sử Đảng bộ Cẩm Giàng | Đảng Cộng Sản Việt Nam | 10 |
96 | | Lưu ThuThủy | 10 |
97 | công dân8 | Lưu ThuThủy | 10 |
98 | Công nghệ 7 | nguyễn Minh Đường | 10 |
99 | Công nghệ 8 | nguyễn Minh Đường | 10 |
100 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
|