Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKTO-00001
| Vũ Hữu Bình | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6 | GD | H. | 1999 | 51 | 7600 |
2 |
TKTO-00002
| Vũ Hữu Bình | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 7 | GD | H. | 1999 | 51 | 9400 |
3 |
TKTO-00003
| Vũ Hữu Bình | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 8 | GD | H. | 1999 | 51 | 10300 |
4 |
TKTO-00004
| Vũ Hữu Bình | Toán bồi dưỡng học sinh đại số lớp 9 | GD | H. | 1999 | 51 | 5800 |
5 |
TKTO-00005
| Vũ Hữu Bình | Toán bồi dưỡng học sinh hình học lớp 9 | GD | H. | 1999 | 51 | 6800 |
6 |
TKTO-00006
| Vũ Hữu Bình | Phương trình và giải bài toán với nghiệm nguyên | GD | H. | 2000 | 51 | 8200 |
7 |
TKTO-00008
| Lê Hải Châu | Các dạng toán đại số 7 | ĐHQG | H. | 1998 | 51 | 7000 |
8 |
TKTO-00009
| Lê Hải Châu | Các dạng toán hình học 7 | ĐHQG | H. | 1998 | 51 | 7000 |
9 |
TKTO-00010
| Lê Hải Châu | Các dạng toán đại số 8 | ĐHQG | H. | 1998 | 51 | 11000 |
10 |
TKTO-00011
| Lê Hải Châu | Các dạng toán hình học 8 | ĐHQG | H. | 1998 | 51 | 9500 |
|