STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Bài tập tiếng Anh
|
1
|
20000
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
4
|
26000
|
3 |
Dạy và học ngày nay
|
10
|
250000
|
4 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
13
|
325000
|
5 |
Văn học và tuổi trẻ
|
14
|
140000
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
14
|
266000
|
7 |
Tạp chí giáo dục
|
16
|
368000
|
8 |
Toán học tuổi trẻ
|
23
|
287500
|
9 |
Toán tuổi thơ
|
24
|
240000
|
10 |
Vật lí tuổi trẻ
|
24
|
360000
|
11 |
Tin học THCS quyển 1
|
38
|
443900
|
12 |
Sách tra cứu
|
44
|
7363100
|
13 |
Sách pháp luật
|
50
|
1580200
|
14 |
Sách tham khảo địa
|
91
|
1174100
|
15 |
sach tham khao chung
|
115
|
1641500
|
16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
120
|
2922900
|
17 |
Sách tham khảo hoá
|
121
|
2531000
|
18 |
Sách đạo đức
|
134
|
2660500
|
19 |
Sách giáo viên 9
|
142
|
808000
|
20 |
Sách tham khảo lí
|
150
|
2242400
|
21 |
Sách tham khảo sinh
|
165
|
4914300
|
22 |
Sách thiếu nhi
|
201
|
4908700
|
23 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
224
|
4308800
|
24 |
Sách giáo viên 7
|
226
|
2343856
|
25 |
Sách giáo viên 8
|
233
|
2105896
|
26 |
Sách tham khảo lịch sử
|
234
|
4623800
|
27 |
sách giáo viên 6
|
243
|
2331200
|
28 |
Sách tham khảo toán
|
525
|
11971000
|
29 |
sách giáo khoa lớp 7
|
532
|
5881600
|
30 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
537
|
4256700
|
31 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
551
|
14050200
|
32 |
sách giáo khoa lớp 8
|
638
|
6794100
|
33 |
Sách nghiệp vụ
|
649
|
11395600
|
34 |
sách giáo khoa lớp 9
|
676
|
6155900
|
|
TỔNG
|
6782
|
111691752
|