Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-6-01-1 | 1 | 6 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp |
Thước thẳng
| | Vũ Thị Huyền Trang | Tự nhiên |
ĐS-6-01-1 | 1 | 6 | 2 | Tập hợp số tự nhiên |
Thước thẳng
| | Vũ Thị Huyền Trang | Tự nhiên |
ĐS-6-01-2 | 1 | 6 | 3 | Ghi số tự nhiên |
Thước thẳng
| | Vũ Thị Huyền Trang | Tự nhiên |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Hoàng Đình Quỳnh | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ |
Thước thẳng; máy tính bỏ túi
| | Hoàng Đình Quỳnh | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước thẳng, bảng phụ
| | Vũ Thị Huyền Trang | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Thước thẳng
| | Vũ Thị Huyền Trang | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Chương I- CĂN BẬC HAI. CĂN BẬC BA
§1. Căn bậc hai |
Thước thẳng, máy tính bỏ túi
| | Hoàng Đình Quỳnh | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | §2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức |
Thước thẳng, máy tính bỏ túi
| | Hoàng Đình Quỳnh | Tự nhiên |